STT
|
Cơ quan, đơn vị, địa phương
|
Địa chỉ cơ quan
|
Số điện thoại
|
Email
|
1
|
Công an tỉnh
|
Số 15 Hoàng Văn Thụ, phường Chi Lăng, TP. Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
069.2569.388
|
congantinh@langson.gov.vn
|
2
|
Phòng PA08
|
Số 12 Hoàng Văn Thụ, phường Chi Lăng, TP. Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
069.2569.158
|
|
3
|
Phòng PC06
|
Số 15 Hoàng Văn Thụ, phường Chi Lăng, TP. Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
02053.814.748
02053.800.299
|
|
4
|
Phòng PC07
|
Số 13 Lý Thái Tổ, phường Đông Kinh, TP. Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
02053.776.114
|
|
5
|
Phòng PC08
|
Số 32 Trần Hưng Đạo, phường Chi Lăng, TP. Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
069.2569.136
069.2569.086
|
12langson1@gmail.com
|
6
|
CATP Lạng Sơn
|
Số 1 Trần Phú, phường Hoàng Văn Thụ, TP. Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3870.032
|
|
7
|
CAP Chi Lăng
|
Đường Quang Trung, phường Chi Lăng, TP. Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3812.435
|
|
8
|
CAP Đông Kinh
|
Số 499 Bà Triệu, phường Đông Kinh, TP. Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3870.434
|
|
9
|
CAP Hoàng Văn Thụ
|
Số 23B Lê Lai, phường Hoàng Văn Thụ, TP. Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3870.437
|
|
10
|
CAP Vĩnh Trại
|
Số 68 Lê Đại Hành, phường Vĩnh Trại, TP. Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3871.605
|
|
11
|
CAP Tam Thanh
|
Số 138 Lê Hồng Phong, phường Tam Thanh, TP. Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3870.436
|
|
12
|
CAX Mai Pha
|
Thôn Khòn Khuyên, xã Mai Pha, TP. Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3844.888
|
|
13
|
CAX Quảng Lạc
|
Thôn Quảng Trung 1, xã Quảng Lạc, TP. Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3720.720
|
|
14
|
CAX Hoàng Đồng
|
Số 759 Trần Đăng Ninh, thôn Hoàng Tân, xã Hoàng Đồng, TP. Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3716.222
|
|
15
|
CAH Cao Lộc
|
Số 135, đường 3/2 khối 6, thị trấn Cao Lộc, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3861.497
|
|
16
|
CATT Cao Lộc
|
Thị trấn Cao Lộc, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3816.001
|
|
17
|
CATT Đồng Đăng
|
Thị trấn Đồng Đăng, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3816.002
|
|
18
|
CAX Công Sơn
|
Xã Công Sơn, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3816.012
|
|
19
|
CAX Mẫu Sơn
|
Xã Mẫu Sơn, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3816.006
|
|
20
|
CAX Hòa Cư
|
Xã Hòa Cư, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3516.650
|
|
21
|
CAX Bảo Lâm
|
Xã Bảo Lâm, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3816.005
|
|
22
|
CAX Cao Lâu
|
Xã Cao Lâu, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3816.004
|
|
23
|
CAX Xuất Lễ
|
Xã Xuất Lễ, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3816.008
|
|
24
|
CAX Tân Liên
|
Xã Tân Liên, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3816.022
|
|
25
|
CAX Gia Cát
|
Xã Gia Cát, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3816.023
|
|
26
|
CAX Hải Yến
|
Xã Hải Yến, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3816.011
|
|
27
|
CAX Thụy Hùng
|
Xã Thụy Hùng, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3816.018
|
|
28
|
CAX Lộc Yên
|
Xã Lộc Yên, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3516.652
|
|
29
|
CAX Thanh Lòa
|
Xã Thanh Lòa, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3816.009
|
|
30
|
CAX Thạch Đạn
|
Xã Thạch Đạn, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3816.014
|
|
31
|
CAX Hồng Phong
|
Xã Hồng Phong, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3816.020
|
|
32
|
CAX Phú Xá
|
Xã Phú Xá, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3816.019
|
|
33
|
CAX Bình Trung
|
Xã Bình Trung, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3816.021
|
|
34
|
CAX Yên Trạch
|
Xã Yên Trạch, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3816.015
|
|
35
|
CAX Tân Thành
|
Xã Tân Thành, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3516.654
|
|
36
|
CAX Xuân Long
|
Xã Xuân Long, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3816.016
|
|
37
|
CAX Hợp Thành
|
Xã Hợp Thành, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3816.003
|
|
38
|
CAH Văn Quan
|
Phố Đức Hinh, thị trấn Văn Quan, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3830.081
|
|
39
|
CATT Văn Quan
|
Phố Nà Lộc, thị trấn Văn Quan, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3831.007
|
|
40
|
CAX Tri Lễ
|
Thôn Bản Châu, xã Tri Lễ, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3831.010
|
|
41
|
CAX Hữu Lễ
|
Thôn Bản Rượi, xã Hữu Lễ, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3831.003
|
|
42
|
CAX Lương Năng
|
Thôn Nà Thang, xã Lương Năng, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3831.005
|
|
43
|
CAX Tràng Các
|
Thôn Nà Khàn, xã Tràng Các, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3831.008
|
|
44
|
CAX Bình Phúc
|
Thôn Bản Dạ, xã Bình Phúc, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3831.001
|
|
45
|
CAX Đồng Giáp
|
Thôn Nà Bản, xã Đồng Giáp, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3831.002
|
|
46
|
CAX Tân Đoàn
|
Thôn Ba Xã, xã Tân Đoàn, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3831.006
|
|
47
|
CAX Khánh Khê
|
Thôn Đoàn Kết, xã Khánh Khê, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3831.004
|
|
48
|
CAX Tràng Phái
|
Thôn Còn Riềng, xã Tràng Phái, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3831.009
|
|
49
|
CAX Tú Xuyên
|
Thôn Hang Nà, xã Tú Xuyên, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3831.011
|
|
50
|
CAX Trấn Ninh
|
Thôn Khau Ngòa, xã Trấn Ninh, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3831.013
|
|
51
|
CAX Liên Hội
|
Thôn Nà Me, xã Liên Hội, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3832.022
|
|
52
|
CAX Yên Phúc
|
Thôn Nam, xã Yên Phúc, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3832.021
|
|
53
|
CAX Hòa Bình
|
Thôn Nà Thượng, xã Hòa Bình, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3832.024
|
|
54
|
CAX An Sơn
|
Thôn Bình Đãng, xã An Sơn, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3832.025
|
|
55
|
CAX Điềm He
|
Phố Điềm He 1, xã Điềm He, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3831.012
|
|
56
|
CAH Đình Lập
|
Khuổi Hân, thôn Phật Chỉ, xã Đình Lập, huyện Đình Lập, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3846.668
|
|
57
|
CATT Đình Lập
|
Khu 7, thị trấn Đình Lập, huyện Đình Lập, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3848.668
|
|
58
|
CATT Nông trường Thái Bình
|
Khu Thống nhất, thị trấn Nông Trường Thái Bình, huyện Đình Lập, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3847.111
|
|
59
|
CAX Đình Lập
|
Thôn Còn Đuống, xã Đình Lập, huyện Đình Lập, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3848.222
|
|
60
|
CAX Thái Bình
|
Thôn Bản Mục, xã Thái Bình, huyện Đình Lập, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3848.111
|
|
61
|
CAX Lâm Ca
|
Thôn Pắc Vằn, xã Lâm Ca, huyện Đình Lập, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3847.000
|
|
62
|
CAX Châu Sơn
|
Thôn Thống Nhất, xã Châu Sơn, huyện Đình Lập, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3848.333
|
|
63
|
CAX Bắc Lãng
|
Thôn Nà Phai, xã Bắc Lãng, huyện Đình Lập, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3559.599
|
|
64
|
CAX Cường Lợi
|
Thôn Khe Bó, xã Cường Lợi, huyện Đình Lập, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3516.559
|
|
65
|
CAX Đồng Thắng
|
Thôn Nà Xoong, xã Đồng Thắng, huyện Đình Lập, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3516.567
|
|
66
|
CAX Bính Xá
|
Thôn Nà Lừa, xã Bính Xá, huyện Đình Lập, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3848.555
|
|
67
|
CAX Bắc Xa
|
Thôn Nà Thuộc, xã Bắc Xa, huyện Đình Lập, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3847.777
|
|
68
|
CAX Kiên Mộc
|
Thôn Bản Phục, xã Kiên Mộc, huyện Đình Lập, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3516.585
|
|
69
|
CAH Bình Gia
|
Khối phố 6B, thị trấn Bình Gia, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3834.202
|
|
70
|
CA Thị trấn Bình Gia
|
Số 9 Khối phố Trần Hưng Đạo, thị trấn Bình Gia, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3835.118
|
|
71
|
CAX Tân Văn
|
Thôn Nà Vước, xã Tân Văn, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3835.117
|
|
72
|
CAX Hồng Thái
|
Thôn Bản Huấn, xã Hồng Thái, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3504.009
|
|
73
|
CAX Bình La
|
Thôn Bản Piòa, xã Bình La, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3504.008
|
|
74
|
CAX Minh Khai
|
Thôn Nà Mạ, xã Minh Khai, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3504.006
|
|
75
|
CAX Hồng Phong
|
Thôn Văn Mịch, xã Hồng Phong, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3835.115
|
|
76
|
CAX Hoa Thám
|
Thôn Nà Pàn, xã Hoa Thám, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3835.116
|
|
77
|
CAX Quý Hòa
|
Thôn Khuổi Lùng, xã Quý Hòa, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3504.005
|
|
78
|
CAX Vĩnh Yên
|
Thôn Vằng Mần, xã Vĩnh Yên, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3504.004
|
|
79
|
CAX Hưng Đạo
|
Thôn Bản Chu, xã Hưng Đạo, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3504.007
|
|
80
|
CAX Hoàng Văn Thụ
|
Thôn Thuần Như 1, xã Hoàng Văn Thụ, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3835.119
|
|
81
|
CAX Mông Ân
|
Thôn Nà Vường, xã Mông Ân, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3504.010
|
|
82
|
CAX Quang Trung
|
Thôn Nà Tèo, xã Quang Trung, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3504.011
|
|
83
|
CAX Thiện Thuật
|
Thôn Pác Khuông, xã Thiện Thuật, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3835.120
|
|
84
|
CAX Hòa Bình
|
Thôn Tà Chu, xã Hòa Bình, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3504.000
|
|
85
|
CAX Tân Hòa
|
Thôn Tân Tiến, xã Tân Hòa, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3504.003
|
|
86
|
CAX Thiện Long
|
Thôn Bắc Hóa, xã Thiện Long, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3504.012
|
|
87
|
CAX Thiện Hòa
|
Thôn Ba Biển, xã Thiện Hòa, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3504.002
|
|
88
|
CAX Yên Lỗ
|
Thôn Pò Mầm, xã Yên Lỗ, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3504.001
|
|
89
|
CAH Lộc Bình
|
Khu Hòa Bình, thị trấn Lộc Bình, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.2216.147
|
|
90
|
CATT Lộc Bình
|
Khu Bờ Sông, thị trấn Lộc Bình, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3559.996
|
|
91
|
CATT Na Dương
|
Khu 4, thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3559.977
|
|
92
|
CAX Khánh Xuân
|
Thôn Nà Lùng, xã Khánh Xuân, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3559.898
|
|
93
|
CAX Thống Nhất
|
Thôn Khòn Nà, xã Thống Nhất, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3559.966
|
|
94
|
CAX Khuất Xá
|
Thôn Bản Chu A, xã Khuất Xá, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3559.699
|
|
95
|
CAX Xuân Dương
|
Thôn Pò Chang, xã Xuân Dương, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3558.877
|
|
96
|
CAX Tú Đoạn
|
Thôn Dinh Chùa, xã Tú Đoạn, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3559.889
|
|
97
|
CAX Tú Mịch
|
Thôn Nà Van, xã Tú Mịch, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3559.678
|
|
98
|
CAX Yên Khoái
|
Thôn Chi Ma, xã Yên Khoái, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3558.889
|
|
99
|
CAX Mẫu Sơn
|
Thôn Trà Ký, xã Mẫu Sơn, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3556.788
|
|
100
|
CAX Đông Quan
|
Thôn Thồng Niểng, xã Đông Quan, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3559.111
|
|
101
|
CAX Minh Hiệp
|
Thôn Khuôn Săm, xã Minh Hiệp, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3559.669
|
|
102
|
CAX Tam Gia
|
Thôn Bản Tre, xã Tam Gia, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3559.777
|
|
103
|
CAX Ái Quốc
|
Thôn Đoàn Kết, xã Ái Quốc, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3558.696
|
|
104
|
CAX Đồng Bục
|
Thôn Háng Cáu, xã Đồng Bục, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3559.922
|
|
105
|
CAX Lợi Bác
|
Thôn Nà U, xã Lợi Bác, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3559.696
|
|
106
|
CAX Tĩnh Bắc
|
Thôn Bó Luồng, xã Tĩnh Bắc, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3556.696
|
|
107
|
CAX Nam Quan
|
Thôn Bản Tó, xã Nam Quan, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3559.933
|
|
108
|
CAX Hữu Lân
|
Thôn Vinh Tiên, xã Hữu Lân, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3559.988
|
|
109
|
CAX Sàn Viên
|
Thôn Khòn Cháo Co Cai, xã Sàn Viên, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3556.869
|
|
110
|
CAX Hữu Khánh
|
Thôn Bản Rỵ, xã Hữu Khánh, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3559.876
|
|
111
|
CAH Bắc Sơn
|
Số 66A, Trần Đăng Ninh, thị trấn Bắc Sơn, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3837.231
|
|
112
|
CATT Bắc Sơn
|
KP. Nguyễn Thị Minh Khai, thị trấn Bắc Sơn, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3839.123
|
|
113
|
CAX Long Đống
|
Thôn Long Hưng, xã Long Đống, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3839.234
|
|
114
|
CAX Bắc Quỳnh
|
Thôn Trí Yên, xã Bắc Quỳnh, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3839.345
|
|
115
|
CAX Hưng Vũ
|
Thôn An Ninh, xã Hưng Vũ, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3739.969
|
|
116
|
CAX Trấn Yên
|
Thôn Táng Nàng, xã Trấn Yên, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3738.567
|
|
117
|
CAX Vũ Lăng
|
Thôn Liên Sơn, xã Vũ Lăng, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
0917.836.565
|
|
118
|
CAX Chiêu Vũ
|
Thôn Bình Thượng, xã Chiêu Vũ, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3738.789
|
|
119
|
CAX Tân Hương
|
Thôn Nam Hương 1, xã Tân Hương, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3738.333
|
|
120
|
CAX Đồng Ý
|
Thôn Khau Ràng, xã Đồng Ý, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3738.222
|
|
121
|
CAX Vạn Thủy
|
Thôn Nà Thí, xã Vạn Thủy, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
0376.626.312
|
|
122
|
CAX Vũ Sơn
|
Thôn Nà Danh, xã Vũ Sơn, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3839.222
|
|
123
|
CAX Tân Tri
|
Thôn Ngọc Lâu, xã Tân Tri, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3738.666
|
|
124
|
CAX Chiến Thắng
|
Thôn Hồng Minh, xã Chiến Thắng, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
0989.129.833
|
|
125
|
CAX Vũ Lễ
|
Thôn Vũ Lâm, xã Vũ Lễ, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3739.888
|
|
126
|
CAX Tân Thành
|
Thôn Tân Vũ, xã Tân Thành, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3838.886
|
|
127
|
CAX Nhất Hòa
|
Thôn Gia Hòa 1, xã Nhất Hòa, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3738.886
|
|
128
|
CAX Nhất Tiến
|
Thôn Pá Lét, xã Nhất Tiến, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3739.886
|
|
129
|
CAX Tân Lập
|
Thôn Nà Nâm, xã Tân Lập, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
0912.041.080
|
|
130
|
CAH Tràng Định
|
Số 139 khu 1, thị trấn Thất Khê, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3883.091
|
|
131
|
CATT Thất Khê
|
Khu 3, thị trấn Thất Khê, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3883.142
|
|
132
|
CAX Đề Thám
|
Thôn Pò Mần, xã Đề Thám, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3889.224
|
|
133
|
CAX Hùng Sơn
|
Thôn Bản Piềng, xã Hùng Sơn, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3889.225
|
|
134
|
CAX Kim Đồng
|
Thôn Nà Thà, xã Kim Đồng, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3516.611
|
|
135
|
CAX Tân Tiến
|
Thôn Áng Mò, xã Tân Tiến, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3889.216
|
|
136
|
CAX Vĩnh Tiến
|
Thôn Bản Piềng, xã Hùng Sơn, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3516.616
|
|
137
|
CAX Đoàn Kết
|
Thôn Thống Nhất, xã Đoàn Kết, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3516.615
|
|
138
|
CAX Cao Minh
|
Thôn Vằng Can, xã Cao Minh, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3516.613
|
|
139
|
CAX Tân Yên
|
Thôn Nà Đeng, xã Tân Yên, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3516.612
|
|
140
|
CAX Khánh Long
|
Thôn Khuổi Bây, xã Khánh Long, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3516.614
|
|
141
|
CAX Chi Lăng
|
Thôn Đâu Linh, xã Chi Lăng, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3516.615
|
|
142
|
CAX Chí Minh
|
Thôn Cốc Toòng – Thà Lưa, xã Chí Minh, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3516.610
|
|
143
|
CAX Đại Đồng
|
Thôn Nà Khuất, xã Đại Đồng, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3889.218
|
|
144
|
CAX Kháng Chiến
|
Thôn Bản Trại, xã Kháng Chiến, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3889.220
|
|
145
|
CAX Trung Thành
|
Thôn 1, xã Trung Thành, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3516.617
|
|
146
|
CAX Tri Phương
|
Thôn Kéo Quân, xã Tri Phương, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3998.221
|
|
147
|
CAX Quốc Khánh
|
Thôn Long Thịnh, xã Quốc Khánh, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3889.222
|
|
148
|
CAX Đội Cấn
|
Thôn Bản Chang, xã Đội Cấn, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3889.219
|
|
149
|
CAX Tân Minh
|
Thôn 2, xã Tân Minh, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3516.618
|
|
150
|
CAX Đào Viên
|
Thôn 3, xã Đào Viên, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3516.619
|
|
151
|
CAX Quốc Việt
|
Thôn Bình Độ, xã Quốc Việt, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3883.889
|
|
152
|
CAX Hùng Việt
|
Thôn Bản Nhàn, xã Hùng Việt, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3889.223
|
|
153
|
CAH Văn Lãng
|
Số 88, đường 13/10, thị trấn Na Sầm, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3880.116
|
|
154
|
CATT Na Sầm
|
Khu 2, thị trấn Na Sầm, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3522.866
|
|
155
|
CAX Thành Hòa
|
Thôn Thống Nhất, xã Thành Hòa, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3533.188
|
|
156
|
CAX Hoàng Văn Thụ
|
Thôn Thuận Lợi, xã Hoàng Văn Thụ, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3522.866
|
|
157
|
CAX Hoàng Việt
|
Thôn Nà Phai, xã Hoàng Việt, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3538.199
|
|
158
|
CAX Bắc La
|
Thôn Tân Lập, xã Bắc La, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3538.686
|
|
159
|
CAX Tân Tác
|
Thôn Bản Cấn, xã Tân Tác, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3558.868
|
|
160
|
CAX Thanh Long
|
Thôn Pác Cú, xã Thanh Long, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3538.688
|
|
161
|
CAX Trùng Khánh
|
Thôn Manh Trên, xã Trùng Khánh, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3558.868
|
|
162
|
CAX Gia Miễn
|
Thôn Bản Cáp, xã Gia Miễn, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3559.668
|
|
163
|
CAX Bắc Hùng
|
Thôn Đoàn Kết, xã Bắc Hùng, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3556.898
|
|
164
|
CAX Tân Thanh
|
Thôn Bản Thẩu, xã Tân Thanh, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3555.689
|
|
165
|
CAX Thụy Hùng
|
Thôn Pác Cáy, xã Thụy Hùng, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3555.698
|
|
166
|
CAX Bắc Việt
|
Thôn Tà Coóc, xã Bắc Việt, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3551.866
|
|
167
|
CAX Tân Mỹ
|
Thôn Tà Lài, xã Tân Mỹ, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3882.989
|
|
168
|
CAX Hội Hoan
|
Thôn Bản Kìa, xã Hội Hoan, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3533.866
|
|
169
|
CAX Nhạc Kỳ
|
Thôn Nà Éc, xã Nhạc Kỳ, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3559.866
|
|
170
|
CAX Hồng Thái
|
Thôn Bản Nhùng, xã Hồng Thái, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3558.886
|
|
171
|
CAH Chi Lăng
|
Khu Hữu Nghị, thị trấn Đồng Mỏ, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3820.259
|
|
172
|
CATT Đồng Mỏ
|
278 Lê Lợi, khu Hòa Bình 1, thị trấn Đồng Mỏ, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3820.222
|
|
173
|
CATT Chi Lăng
|
Pha Lác, thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
0983.888.138
|
|
174
|
CAX Vân An
|
Trung Tâm, xã Vân An, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
0978.803.993
|
|
175
|
CAX Chiến Thắng
|
Thôn Làng Thành, xã Chiến Thắng, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
0988.499.888
|
|
176
|
CAX Liên Sơn
|
Thôn Bản Lăm, xã Liên Sơn, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
0983.511.883
|
|
177
|
CAX Lâm Sơn
|
Thôn Làng Bu, xã Lâm Sơn, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
0945.686.998
|
|
178
|
CAX Hữu Kiên
|
Thôn Co Hương, xã Hữu Kiên, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
0917.143.828
|
|
179
|
CAX Quan Sơn
|
Thôn Làng Hăng, xã Quan Sơn, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
0977.833.616
|
|
180
|
CAX Vân Thủy
|
Thôn Nà Phước, xã Vân Thủy, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
0988.469.988
|
|
181
|
CAX Bắc Thủy
|
Thôn Tồng Cút, xã Bắc Thủy, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
0912.334.445
|
|
182
|
CAX Nhân Lý
|
Thôn Lạng Giai A, xã Nhân Lý, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
0982.820.668
|
|
183
|
CAX Mai Sao
|
Thôn Lạng Nắc, xã Mai Sao, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
0776.999.889
|
|
184
|
CAX Thượng Cường
|
Thôn Làng Noong, xã Thượng Cường, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
0815.935.486
|
|
185
|
CAX Chi Lăng
|
Thôn Ga, xã Chi Lăng, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
0866.544.668
|
|
186
|
CAX Gia Lộc
|
Thôn Nam Nội, xã Gia Lộc, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
0919.699.636
|
|
187
|
CAX Hòa Bình
|
Thôn Pa Ràng, xã Hòa Bình, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
0968.971.678
|
|
188
|
CAX Vạn Linh
|
Thôn Phố Mới, xã Vạn Linh, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
0964.913.666
|
|
189
|
CAX Y Tịch
|
Trung Tâm, xã Y Tịch, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
0978.494.862
|
|
190
|
CAX Bằng Mạc
|
Thôn Nà Pe, xã Bằng Mạc, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
0989.181.696
|
|
191
|
CAX Bằng Hữu
|
Thôn Kéo Phầy, xã Bằng Hữu, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
0989.468.600
|
|
192
|
CAH Hữu Lũng
|
Ngõ 3 đường 19/8 Khu An Ninh, thị trấn Hữu Lũng, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
0205.3825.022
|
|
193
|
CATT Hữu Lũng
|
Số 25A đường 19/8 Khu An Thịnh, thị trấn Hữu Lũng, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
0385.383.888
|
|
194
|
CAX Sơn Hà
|
Thôn Ngòi Na, xã Sơn Hà, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
0971.982.659
|
|
195
|
CAX Cai Kinh
|
Thôn Đồng Ngầu, xã Cai Kinh, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
0986.362.799
|
|
196
|
CAX Đồng Tân
|
Thôn Rừng Dong, xã Đồng Tân, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
0912.981.226
|
|
197
|
CAX Minh Sơn
|
Thôn Cã Ngoài, xã Minh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
0978.303.111
|
|
198
|
CAX Yên Thịnh
|
Thôn Gò Mãm, xã Yên Thịnh, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
0988.507.626
|
|
199
|
CAX Yên Sơn
|
Thôn Đằng, xã Yên Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
0392.499.465
|
|
200
|
CAX Yên Vượng
|
Thôn Chục Quan, xã Yên Vượng, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
0982.750.113
|
|
201
|
CAX Hữu Liên
|
Thôn Đoàn Kết, xã Hữu Liên, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
0985.141.091
|
|
202
|
CAX Nhật Tiến
|
Thôn Tân Thịnh, xã Nhật Tiến, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
0943.351.985
|
|
203
|
CAX Minh Tiến
|
Thôn Nhị Liên, xã Minh Tiến, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
0973.806.588
|
|
204
|
CAX Vân Nham
|
Thôn Phổng, xã Vân Nham, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
0989.322.989
|
|
205
|
CAX Đồng Tiến
|
Thôn Lân Luông, xã Đồng Tiến, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
0962.926.211
|
|
206
|
CAX Thanh Sơn
|
Thôn Đoàn Kết, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
0986.595.888
|
|
207
|
CAX Thiện Tân
|
Thôn Quyết Thắng, xã Thiện Tân, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
0912.334.586
|
|
208
|
CAX Yên Bình
|
Thôn Đồng Bụt, xã Yên Bình, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
0989.696.888
|
|
209
|
CAX Hòa Bình
|
Thôn Vĩnh Yên, xã Hòa Bình, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
0979.868.189
|
|
210
|
CAX Quyết Thắng
|
Thôn Kép II, xã Quyết Thắng, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
0913.788.019
|
|
211
|
CAX Minh Hòa
|
Thôn Keo, xã Minh Hòa, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
0977.148.689
|
|
212
|
CAX Hồ Sơn
|
Thôn Tân Hoa, xã Hồ Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
02053.828.222
|
|
213
|
CAX Tân Thành
|
Thôn Bắc Lệ, xã Tân Thành, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
0868.945.899
|
|
214
|
CAX Hòa Sơn
|
Thôn Đồng Liên, xã Hòa Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
0357.235.545
|
|
215
|
CAX Hòa Lạc
|
Thôn Việt Thắng Hang Đỏ, xã Hòa Lạc, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
0913.277.982
|
|
216
|
CAX Hòa Thắng
|
Thôn Suối Ngang I, xã Hòa Thắng, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
0868.353.488
|
|